--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
se môi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
se môi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: se môi
+
Have dry lips
Lượt xem: 474
Từ vừa tra
+
se môi
:
Have dry lips
+
song công
:
(kỹ thuật) Duplex
+
há hốc
:
to gape; to open wide one's mouth
+
song le
:
+
chụp
:
To cover, to put onchụp cái mũ lên đầuto put a hat on one's headbóng tối như chụp xuống cánh đồngthe darkness seemed a cover on the fields